Trang chủMDV-A • NYSE
add
Modiv Industrial Inc Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,34 $
Mức chênh lệch một ngày
24,33 $ - 24,41 $
Phạm vi một năm
23,33 $ - 25,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,87 Tr | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | -18,86% |
Thu nhập ròng | 829,00 N | -77,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | -77,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 Tr | 14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | -71,90% |
Tổng tài sản | 506,80 Tr | -3,00% |
Tổng nợ | 293,43 Tr | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 829,00 N | -77,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | 2,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -864,00 N | -105,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,55 Tr | -215,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 Tr | -135,12% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | 22,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12