Trang chủMDWD • NASDAQ
add
Mediwound Ltd
18,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,08 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,03 $
Mức chênh lệch một ngày
17,65 $ - 18,32 $
Phạm vi một năm
12,80 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,40 Tr USD
Số lượng trung bình
84,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 Tr | 9,40% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 45,19% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -124,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,92 | -104,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -89,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,90 Tr | -50,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,16 Tr | 3,90% |
Tổng tài sản | 73,50 Tr | 10,59% |
Tổng nợ | 42,34 Tr | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -124,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | 37,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,83 Tr | -3,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,00 N | -151,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | 3,59% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | -276,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
111