Trang chủMDWK • OTCMKTS
add
Mdwerks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,45 Tr USD
Số lượng trung bình
9,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 569,94 N | 341,36% |
Thu nhập ròng | 157,02 N | 342,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,90 N | 272,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,48 N | — |
Tổng tài sản | 3,29 Tr | — |
Tổng nợ | 2,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 905,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,02 N | 342,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,36 N | -58,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 N | -92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,36 N | -17,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,83 N | -90,80% |
Dòng tiền tự do | -228,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
13