Trang chủMDWK • OTCMKTS
add
Mdwerks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,43 Tr USD
Số lượng trung bình
6,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,70 N | -25,46% |
Chi phí hoạt động | 750,32 N | 25,06% |
Thu nhập ròng | -629,35 N | -108,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,21 | -179,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -545,18 N | -139,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,18 N | 264,15% |
Tổng tài sản | 4,98 Tr | 35,64% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,35 N | -108,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,32 N | -49,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,38 N | -6.752,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | 376,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 582,02 N | 1.118,04% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -888,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
17