Trang chủMDX • CVE
add
Medx Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
186,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,09 N | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 59,62% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -72,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 N | -65,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -62,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,37 N | -87,38% |
Tổng tài sản | 790,05 N | 12,35% |
Tổng nợ | 10,30 Tr | 18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -358,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 175,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -72,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,88 N | -7,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,96 N | -16,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,92 N | -205,78% |
Dòng tiền tự do | -119,79 N | 24,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web