Trang chủMDXG • NASDAQ
add
MiMedx Group Inc
9,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,20 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,22 $
Mức chênh lệch một ngày
9,10 $ - 9,45 $
Phạm vi một năm
5,47 $ - 9,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
890,39 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,06 Tr | 2,87% |
Chi phí hoạt động | 57,28 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | -5,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | -7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 33,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,62 Tr | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,80 Tr | 9,41% |
Tổng tài sản | 243,89 Tr | 29,03% |
Tổng nợ | 62,88 Tr | -33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | -5,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,62 Tr | 53,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,00 N | 117,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,00 N | -92,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,76 Tr | 57,96% |
Dòng tiền tự do | 11,97 Tr | 135,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
895