Trang chủMDXH • NASDAQ
add
MDxHealth SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,13 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 3,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,85 Tr USD
Số lượng trung bình
110,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,60 Tr | 20,06% |
Chi phí hoạt động | 19,48 Tr | -4,78% |
Thu nhập ròng | -7,37 Tr | 36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,71 | 46,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,00 N | 95,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,81 Tr | 53,72% |
Tổng tài sản | 140,63 Tr | 7,47% |
Tổng nợ | 141,52 Tr | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -883,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -153,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,37 Tr | 36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | 62,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,59 Tr | -2.424,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,69 Tr | -198,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,86 Tr | -579,72% |
Dòng tiền tự do | -958,00 N | -104,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
312