Trang chủMDXH • NASDAQ
add
MDxHealth SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,13 Tr USD
Số lượng trung bình
47,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,74 Tr | 27,53% |
Chi phí hoạt động | 20,12 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | -6,84 Tr | 36,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,65 | 49,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | 48,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,93 Tr | 108,68% |
Tổng tài sản | 157,33 Tr | 21,84% |
Tổng nợ | 142,49 Tr | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,84 Tr | 36,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | 57,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,00 N | 66,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 884,00 N | 138,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | 76,06% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | 56,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
312