Trang chủMDXH • NASDAQ
add
MDxHealth SA
2,21 $
Sau giờ giao dịch:(1,72%)-0,038
2,17 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,23 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,29 Tr USD
Số lượng trung bình
71,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,29 Tr | 22,48% |
Chi phí hoạt động | 20,09 Tr | 7,63% |
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,91 | 11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | 50,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,67 Tr | 353,10% |
Tổng tài sản | 174,83 Tr | 43,61% |
Tổng nợ | 168,86 Tr | 37,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | 52,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,00 N | 102,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,49 Tr | 1.326,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,87 Tr | 339,34% |
Dòng tiền tự do | -4,01 Tr | 38,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
312