Trang chủMDXXF • OTCMKTS
add
Pharmala Biotech Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,100 $ - 0,100 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,17 N | -6,48% |
Chi phí hoạt động | 614,14 N | 13,36% |
Thu nhập ròng | -524,24 N | -26,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -387,84 | -35,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,47 N | -23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 151,16% |
Tổng tài sản | 3,63 Tr | 26,45% |
Tổng nợ | 876,15 N | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,24 N | -26,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,04 N | -14,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,50 N | 356,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,54 N | -129,76% |
Dòng tiền tự do | -41,35 N | 81,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web