Trang chủME8U • SGX
add
Mapletree Industrial Trust
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 2,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T SGD
Số lượng trung bình
8,62 Tr
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,88 Tr | 30,34% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 562,22% |
Thu nhập ròng | 53,72 Tr | 133,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,05 | 125,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 44,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,76 Tr | 48,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,63 Tr | -10,24% |
Tổng tài sản | 8,80 T | 1,57% |
Tổng nợ | 3,61 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,72 Tr | 133,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,39 Tr | -25,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 Tr | -1,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,29 Tr | 51,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,05 Tr | 80,68% |
Dòng tiền tự do | 48,49 Tr | -27,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2008
Nhân viên
186