Trang chủMEAB-B • STO
add
Malmbergs Elektriska AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
42,56 kr
Phạm vi một năm
39,40 kr - 49,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
306,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,76 Tr | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 9,90 Tr | 935,88% |
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -48,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,88 | -66,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -146,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,97 Tr | -38,54% |
Tổng tài sản | 470,63 Tr | -14,09% |
Tổng nợ | 149,85 Tr | -17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -48,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,70 Tr | 387,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,00 N | 88,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,77 Tr | 3,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 Tr | 127,63% |
Dòng tiền tự do | 8,00 Tr | 242,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
165