Trang chủMEAB-B • STO
add
Malmbergs Elektriska AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
41,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,10 kr - 42,20 kr
Phạm vi một năm
38,10 kr - 49,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
297,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,07 Tr | -16,51% |
Chi phí hoạt động | 920,00 N | 11,79% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -210,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 | -231,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 Tr | -65,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,98 Tr | -15,75% |
Tổng tài sản | 502,72 Tr | -10,47% |
Tổng nợ | 169,10 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -210,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 Tr | -230,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 98,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 Tr | -1,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,49 Tr | -58,40% |
Dòng tiền tự do | 6,44 Tr | 10,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
167