Trang chủMEAT • CNSX
add
Modern Plant Based Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,95 N | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 230,93 N | 16,81% |
Thu nhập ròng | -431,22 N | -207,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -228,21 | -190,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,06 N | -40,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,84 N | -6,47% |
Tổng tài sản | 1,10 Tr | 43,83% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | 36,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 412,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -431,22 N | -207,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,24 N | -99,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,00 N | 16,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,24 N | -508,91% |
Dòng tiền tự do | -101,97 N | 14,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web