Trang chủMEB-F • BKK
add
MEP Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 ฿
Phạm vi một năm
46,00 ฿ - 46,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,78 Tr | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 40,18 Tr | 8,48% |
Thu nhập ròng | 113,40 Tr | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | 0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,24 Tr | 3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 17,74% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 18,18% |
Tổng nợ | 349,05 Tr | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,40 Tr | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,10 Tr | -0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | 690,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -750,69 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,77 Tr | 1,99% |
Dòng tiền tự do | 125,46 Tr | 12,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
96