Trang chủMEB • BKK
add
MEP Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
27,75 ฿ - 28,25 ฿
Phạm vi một năm
27,25 ฿ - 37,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T THB
Số lượng trung bình
413,28 N
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,11 Tr | 14,26% |
Chi phí hoạt động | 39,61 Tr | 28,15% |
Thu nhập ròng | 104,79 Tr | 12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,29 | -1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,37 Tr | 13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 21,55% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 22,35% |
Tổng nợ | 276,22 Tr | 20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,79 Tr | 12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,58 Tr | 1,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,02 Tr | -254.416,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -750,69 N | -0,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,19 Tr | -404,42% |
Dòng tiền tự do | 47,23 Tr | -14,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
97