Trang chủMEC • NYSE
add
Mayville Engineering Company Inc
16,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,99 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:38 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,56 $
Mức chênh lệch một ngày
16,68 $ - 17,02 $
Phạm vi một năm
11,07 $ - 23,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,75 Tr USD
Số lượng trung bình
155,70 N
Tỷ số P/E
29,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,39 Tr | -14,43% |
Chi phí hoạt động | 12,46 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | 107,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 141,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,71 Tr | -12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,00 N | -92,28% |
Tổng tài sản | 466,00 Tr | -11,20% |
Tổng nợ | 227,65 Tr | -23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | 107,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,95 Tr | -8,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | 96,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,20 Tr | 4,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,00 N | 99,85% |
Dòng tiền tự do | 13,72 Tr | 151,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.500