Trang chủMEC • NYSE
add
Mayville Engineering Company Inc
12,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,51 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:39 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 $
Mức chênh lệch một ngày
12,11 $ - 12,59 $
Phạm vi một năm
11,72 $ - 23,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,45 Tr USD
Số lượng trung bình
97,85 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,31 Tr | -18,36% |
Chi phí hoạt động | 14,44 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | 15,97 Tr | 617,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | 778,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 Tr | -56,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,00 N | -69,35% |
Tổng tài sản | 445,57 Tr | -10,29% |
Tổng nợ | 193,82 Tr | -27,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,97 Tr | 617,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,96 Tr | 42,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 68,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,86 Tr | -64,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 N | 101,71% |
Dòng tiền tự do | 12,82 Tr | -33,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.200