Trang chủMEC • NYSE
add
Mayville Engineering Company Inc
16,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,19 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,81 $
Mức chênh lệch một ngày
15,86 $ - 16,41 $
Phạm vi một năm
11,72 $ - 23,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,26 Tr USD
Số lượng trung bình
125,94 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,58 Tr | -15,93% |
Chi phí hoạt động | 15,34 Tr | 6,77% |
Thu nhập ròng | 20,00 N | -99,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -81,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,06 Tr | -36,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,00 N | -41,72% |
Tổng tài sản | 447,70 Tr | -10,44% |
Tổng nợ | 197,74 Tr | -25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 N | -99,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,33 Tr | -21,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | -10,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 Tr | 35,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 N | 93,58% |
Dòng tiền tự do | 6,86 Tr | 0,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.200