Trang chủMED • ETR
add
MediClin AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 €
Mức chênh lệch một ngày
3,02 € - 3,02 €
Phạm vi một năm
2,28 € - 3,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
143,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,00 Tr | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 25,72 Tr | -19,89% |
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 138,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 139,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,15 Tr | 14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,56 Tr | -6,70% |
Tổng tài sản | 905,91 Tr | 2,89% |
Tổng nợ | 683,17 Tr | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 138,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,03 Tr | -25,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | 45,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,87 Tr | -225,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,43 Tr | -497,23% |
Dòng tiền tự do | 11,43 Tr | 1.204,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.472