Trang chủMED • FRA
add
MediClin AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 €
Mức chênh lệch một ngày
2,40 € - 2,40 €
Phạm vi một năm
2,20 € - 3,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
120,65 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,66 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 26,24 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 36,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,59 Tr | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,99 Tr | 18,56% |
Tổng tài sản | 904,09 Tr | -0,86% |
Tổng nợ | 691,71 Tr | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 36,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,72 Tr | 34,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | -264,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,76 Tr | -10,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,54 Tr | -18,78% |
Dòng tiền tự do | 17,47 Tr | 24,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.882