Trang chủMED • NYSE
add
Medifast Inc
13,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,10 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 16:02:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 $
Mức chênh lệch một ngày
13,08 $ - 13,50 $
Phạm vi một năm
11,57 $ - 27,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,98 Tr USD
Số lượng trung bình
241,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,73 Tr | -33,77% |
Chi phí hoạt động | 85,51 Tr | -28,36% |
Thu nhập ròng | -772,00 N | -109,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -114,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -110,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | -81,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 246,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,59 Tr | 5,22% |
Tổng tài sản | 280,01 Tr | -7,51% |
Tổng nợ | 69,05 Tr | -24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,00 N | -109,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 Tr | -53,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 25,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,00 N | 62,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 789,00 N | -73,97% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | -40,65% |
Giới thiệu
Medifast, Inc. is an American nutrition and weight loss company based in Baltimore, Maryland. Medifast produces, distributes, and sells weight loss and health-related products through websites, multi-level marketing, telemarketing, and franchised weight loss clinics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
504