Trang chủMED • NYSE
add
Medifast Inc
16,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,21 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 16:01:47 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,03 $
Mức chênh lệch một ngày
16,12 $ - 16,66 $
Phạm vi một năm
14,76 $ - 52,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,30 Tr USD
Số lượng trung bình
209,96 N
Tỷ số P/E
24,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,16 Tr | -40,58% |
Chi phí hoạt động | 103,57 Tr | -31,80% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -95,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -91,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -83,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | -92,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,96 Tr | 7,73% |
Tổng tài sản | 291,24 Tr | -8,99% |
Tổng nợ | 83,90 Tr | -33,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -95,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,07 Tr | -69,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | 96,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | 99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 Tr | 121,04% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -108,39% |
Giới thiệu
Medifast, Inc. is an American nutrition and weight loss company based in Baltimore, Maryland. Medifast produces, distributes, and sells weight loss and health-related products through websites, multi-level marketing, telemarketing, and franchised weight loss clinics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
634