Trang chủMED • SWX
add
Medartis Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
52,60 CHF - 53,30 CHF
Phạm vi một năm
44,15 CHF - 84,90 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
723,28 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
172,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,76 Tr | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 43,42 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 402,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 380,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 Tr | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,09 Tr | 748,76% |
Tổng tài sản | 464,52 Tr | 30,91% |
Tổng nợ | 191,95 Tr | 113,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 402,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 Tr | 421,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 Tr | 46,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,99 Tr | 314,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,94 Tr | 1.909,07% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | 91,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
860