Trang chủMED • SWX
add
Medartis Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
73,70 CHF
Mức chênh lệch một ngày
72,40 CHF - 73,00 CHF
Phạm vi một năm
44,15 CHF - 82,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
991,13 Tr CHF
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
255,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,65 Tr | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 39,52 Tr | -1,55% |
Thu nhập ròng | 481,50 N | -34,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -37,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 Tr | 26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 239,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,69 Tr | 450,32% |
Tổng tài sản | 459,96 Tr | 31,59% |
Tổng nợ | 190,32 Tr | 101,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,50 N | -34,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,38 Tr | -0,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 60,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | -158,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | 13,38% |
Dòng tiền tự do | 7,02 Tr | 126,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
883