Trang chủMEDEZE • BKK
add
Medeze Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,65 ฿ - 6,75 ฿
Phạm vi một năm
5,75 ฿ - 13,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T THB
Số lượng trung bình
21,12 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,22 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 88,55 Tr | 20,17% |
Thu nhập ròng | 74,63 Tr | 26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,52 | 8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,30 Tr | 16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 1.033,40% |
Tổng tài sản | 3,54 T | — |
Tổng nợ | 539,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,63 Tr | 26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,64 Tr | -36,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 Tr | 105,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -26,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,96 Tr | 61,06% |
Dòng tiền tự do | -36,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
231