Trang chủMEDICAB • BMV
add
Medica Sur SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
35,30 $
Mức chênh lệch một ngày
35,30 $ - 35,30 $
Phạm vi một năm
27,30 $ - 40,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T MXN
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 227,90 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | 142,35 Tr | 16,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | 4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,94 Tr | 15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 59,28% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 8,48% |
Tổng nợ | 2,15 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,35 Tr | 16,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,62 Tr | 13,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,65 Tr | 72,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,03 Tr | 57,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,94 Tr | 59,69% |
Dòng tiền tự do | 232,08 Tr | 35,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.143