Trang chủMEDICAMEQ • NSE
add
Medicamen Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
431,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
431,60 ₹ - 498,00 ₹
Phạm vi một năm
355,45 ₹ - 654,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T INR
Số lượng trung bình
47,26 N
Tỷ số P/E
62,71
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,49 Tr | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 172,81 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | 13,51 Tr | -67,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -68,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,49 Tr | -49,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,86 Tr | -28,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,51 Tr | -67,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
378