Trang chủMEDICO • NSE
add
Medico Remedies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,00 ₹ - 56,90 ₹
Phạm vi một năm
34,80 ₹ - 79,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T INR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
51,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,90 Tr | 32,64% |
Chi phí hoạt động | 84,79 Tr | 36,66% |
Thu nhập ròng | 26,20 Tr | 81,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 36,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,65 Tr | 14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 Tr | -82,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,20 Tr | 81,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
193