Trang chủMEDICO • NSE
add
Medico Remedies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,00 ₹ - 48,23 ₹
Phạm vi một năm
34,80 ₹ - 92,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T INR
Số lượng trung bình
733,77 N
Tỷ số P/E
52,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,49 Tr | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 74,35 Tr | 25,87% |
Thu nhập ròng | 15,54 Tr | -35,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -31,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,16 Tr | -21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 Tr | -82,34% |
Tổng tài sản | 990,40 Tr | -3,21% |
Tổng nợ | 435,32 Tr | -20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,54 Tr | -35,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
193