Trang chủMEDIF • OTCMKTS
add
Medipharm Labs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 Tr | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | -16,49% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 35,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,31 | 44,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | 45,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,43 Tr | -5,64% |
Tổng tài sản | 55,84 Tr | -17,88% |
Tổng nợ | 10,80 Tr | -15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 35,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,00 N | 79,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 N | -102,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | -643,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 Tr | -61,77% |
Dòng tiền tự do | -168,50 N | -171,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166