Trang chủMEDIF • OTCMKTS
add
Medipharm Labs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
165,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,04 Tr | 31,88% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 25,26% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 38,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,33 | 53,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,00 N | -91,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 Tr | -34,92% |
Tổng tài sản | 53,73 Tr | -15,96% |
Tổng nợ | 10,55 Tr | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 38,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -172,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | -101,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,00 N | -1,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -127,87% |
Dòng tiền tự do | 436,00 N | -95,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161