Trang chủMEDN • TLV
add
Mehadrin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.600,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
22.960,00 ILA - 23.700,00 ILA
Phạm vi một năm
14.040,00 ILA - 24.140,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
796,90 Tr ILS
Số lượng trung bình
902,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,25 Tr | -29,09% |
Chi phí hoạt động | 10,32 Tr | 109,89% |
Thu nhập ròng | -13,61 Tr | 37,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,83 | 11,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,78 Tr | -111,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,92 Tr | -36,33% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -2,85% |
Tổng nợ | 764,82 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,61 Tr | 37,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,58 Tr | -103,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | -173,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,40 Tr | 25,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,51 Tr | -363,94% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | 117,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
807