Trang chủMEDN • TLV
add
Mehadrin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.150,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
33.060,00 ILA - 34.540,00 ILA
Phạm vi một năm
14.040,00 ILA - 34.670,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T ILS
Số lượng trung bình
542,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,72 Tr | 10,46% |
Chi phí hoạt động | -7,53 Tr | -164,19% |
Thu nhập ròng | 43,16 Tr | 391,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | 346,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,98 Tr | 271,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,35 Tr | -32,20% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 3,44% |
Tổng nợ | 804,64 Tr | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,16 Tr | 391,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,23 Tr | -52,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,47 Tr | 401,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,06 Tr | 81,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,56 Tr | -25,36% |
Dòng tiền tự do | 49,69 Tr | -64,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
807