Trang chủMEDS • IDX
add
Hetzer Medical Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
78,12 T IDR
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -73,25% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -0,56% |
Thu nhập ròng | -1,82 T | -264,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,60 | -713,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -687,13 Tr | -137,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,76 Tr | 67,00% |
Tổng tài sản | 67,97 T | -14,05% |
Tổng nợ | 8,34 T | -51,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 T | -264,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,09 Tr | 48,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 222,83 Tr | -34,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -868,59 Tr | 36,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,67 Tr | 60,54% |
Dòng tiền tự do | 617,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25