Trang chủMEDS • IDX
add
Hetzer Medical Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
78,12 T IDR
Số lượng trung bình
91,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -62,50% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -27,03% |
Thu nhập ròng | -1,78 T | -89,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,31 | -405,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -708,12 Tr | -291,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,36 Tr | -62,94% |
Tổng tài sản | 64,62 T | -12,39% |
Tổng nợ | 9,79 T | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 T | -89,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -799,48 Tr | -152,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,13 Tr | 84,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 830,88 Tr | 159,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,28 Tr | 225,60% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | 42,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18