Trang chủMEDTR • IST
add
Meditera Tibbi Mlzm Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,40 ₺ - 32,66 ₺
Phạm vi một năm
29,72 ₺ - 55,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T TRY
Số lượng trung bình
576,23 N
Tỷ số P/E
52,02
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,96 Tr | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 227,40 Tr | 38,83% |
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | -83,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -84,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,16 Tr | -69,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 321,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,09 Tr | -29,28% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 2,82% |
Tổng nợ | 575,09 Tr | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | -83,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,34 Tr | -57,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 272,38 Tr | 324,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,41 Tr | 52,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,87 Tr | 232,27% |
Dòng tiền tự do | -85,99 Tr | 78,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
765