Trang chủMEDTR • IST
add
Meditera Tibbi Mlzm Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,84 ₺ - 32,00 ₺
Phạm vi một năm
25,52 ₺ - 55,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T TRY
Số lượng trung bình
945,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,35 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 158,16 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | -69,99 Tr | -577,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,66 | -579,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,77 Tr | -54,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,70 Tr | 4,66% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 33,85% |
Tổng nợ | 601,94 Tr | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,99 Tr | -577,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,90 N | 100,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,09 Tr | -4,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,33 Tr | 37,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,29 Tr | 35,03% |
Dòng tiền tự do | -123,90 Tr | -587,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
806