Trang chủMEDX • SWX
add
medmix AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,22 CHF
Mức chênh lệch một ngày
9,76 CHF - 10,34 CHF
Phạm vi một năm
8,10 CHF - 17,34 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
406,02 Tr CHF
Số lượng trung bình
49,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,35 Tr | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 36,95 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -76,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 Tr | 2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,10 Tr | -9,57% |
Tổng tài sản | 954,20 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 507,50 Tr | -4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,00 Tr | 42,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,25 Tr | 54,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,50 Tr | -431,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,30 Tr | -50,67% |
Dòng tiền tự do | 3,10 Tr | 381,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.684