Trang chủMEDXF • OTCMKTS
add
Medexus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 3,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,75 Tr | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 15,08 Tr | 27,06% |
Thu nhập ròng | -553,00 N | -172,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | -175,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -124,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | -49,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,97 Tr | 356,19% |
Tổng tài sản | 171,84 Tr | 10,34% |
Tổng nợ | 119,70 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,00 N | -172,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 41,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -283,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,17 Tr | 482,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,53 Tr | 625,08% |
Dòng tiền tự do | 14,47 Tr | 2.706,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91