Trang chủMEDXF • OTCMKTS
add
Medexus Pharmaceuticals Inc
2,14 $
Sau giờ giao dịch:(3,13%)-0,067
2,07 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 3,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,99 Tr | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 733,00 N | 237,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 215,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 259,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 83,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | 2,78% |
Tổng tài sản | 145,98 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 112,88 Tr | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 733,00 N | 237,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,71 Tr | 21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,00 N | 72,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 Tr | 70,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 113,00% |
Dòng tiền tự do | 4,91 Tr | 491,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82