Trang chủMEG • ASX
add
Megado Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0067 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
267,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 737,67% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -772,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | 85,60% |
Tổng tài sản | 6,81 Tr | -24,29% |
Tổng nợ | 106,41 N | 124,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -772,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,90 N | 18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,28 N | 75,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 962,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 709,16 N | 226,50% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -303,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019