Trang chủMEG • WSE
add
Megaron SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 zł
Phạm vi một năm
4,78 zł - 8,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
53,87 Tr PLN
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
17,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,03 Tr | -9,35% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | 443,00 N | 29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 42,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | -1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 N | -60,56% |
Tổng tài sản | 33,46 Tr | -11,89% |
Tổng nợ | 12,40 Tr | -31,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,00 N | 29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,00 N | 108,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | -16,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,00 N | -136,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,00 N | -361,68% |
Dòng tiền tự do | 8,75 N | 100,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
83