Trang chủMEGA • CNSX
add
Megawatt Lithium and Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,38 N CAD
Số lượng trung bình
73,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 423,50 N | 410,02% |
Thu nhập ròng | -436,11 N | -353,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,31 N | -495,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,26 N | 81,59% |
Tổng tài sản | 4,50 Tr | 123,95% |
Tổng nợ | 486,82 N | 42,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,11 N | -353,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,34 N | -566,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,69 N | -465,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -586,03 N | -759,31% |
Dòng tiền tự do | -428,79 N | -1.838,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web