Trang chủMEGA • CNSX
add
Megawatt Lithium and Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
402,31 N CAD
Số lượng trung bình
38,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,90 N | 26,70% |
Thu nhập ròng | -133,33 N | -23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,89 N | 109,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,31 N | 74,71% |
Tổng tài sản | 4,25 Tr | 146,35% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 82,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,33 N | -23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,81 N | 74,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,12 N | -5,68% |
Dòng tiền tự do | 27,16 N | -69,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web