Trang chủMEGA • IDX
add
Bank Mega Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.720,00 Rp - 4.870,00 Rp
Phạm vi một năm
4.300,00 Rp - 5.475,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
56,80 NT IDR
Số lượng trung bình
4,04 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 NT | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 828,62 T | 1,52% |
Thu nhập ròng | 768,82 T | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,66 | -4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 NT | 84,35% |
Tổng tài sản | 129,43 NT | 10,77% |
Tổng nợ | 107,92 NT | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 768,82 T | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,98 NT | -34,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -972,59 T | 66,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,45 NT | 47,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 NT | 180,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
4.539