Trang chủMEGA • IDX
add
Bank Mega Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.540,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 Rp - 3.540,00 Rp
Phạm vi một năm
3.000,00 Rp - 5.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,03 NT IDR
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
15,75
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 NT | -8,56% |
Chi phí hoạt động | 668,19 T | -4,09% |
Thu nhập ròng | 633,38 T | -11,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,19 | -3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 NT | -66,11% |
Tổng tài sản | 134,92 NT | 2,17% |
Tổng nợ | 113,73 NT | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 633,38 T | -11,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 NT | -38,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,52 NT | -31,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,44 NT | -11,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 NT | -279,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
4.271