Trang chủMEGAFB • KLSE
add
Mega Fortris Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
418,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,77 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | — |
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 370,53 Tr | — |
Tổng nợ | 127,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -13,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
576