Trang chủMEGAP • IST
add
Mega Polietilen Kopuk Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,11 ₺ - 3,11 ₺
Phạm vi một năm
2,13 ₺ - 8,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
855,25 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
1,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 24,62% |
Chi phí hoạt động | 15,59 Tr | -92,63% |
Thu nhập ròng | 52,14 Tr | 263,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 230,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,86 Tr | 671,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,28 Tr | 121,60% |
Tổng tài sản | 16,22 T | 273,30% |
Tổng nợ | 13,48 T | 359,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,14 Tr | 263,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,41 Tr | -110,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 101,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,65 Tr | -33,69% |
Dòng tiền tự do | -150,08 Tr | -151,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
459