Trang chủMEGAP • IST
add
Mega Polietilen Kopuk Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ₺ - 2,90 ₺
Phạm vi một năm
2,13 ₺ - 11,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
797,50 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
1,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | 146,01% |
Chi phí hoạt động | -153,38 Tr | -728,50% |
Thu nhập ròng | 382,61 Tr | 364,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 88,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 723,31 Tr | 29,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,65 Tr | 49,89% |
Tổng tài sản | 14,40 T | 166,87% |
Tổng nợ | 11,96 T | 232,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,61 Tr | 364,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,33 Tr | 17,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,51 Tr | 54,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,54 Tr | -81,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,37 Tr | 168,31% |
Dòng tiền tự do | -81,17 Tr | 89,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
459