Trang chủMEGAP • IST
add
Mega Polietilen Kopuk Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,15 ₺ - 3,48 ₺
Phạm vi một năm
2,13 ₺ - 11,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
903,37 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 112,33% |
Chi phí hoạt động | 60,03 Tr | 236,79% |
Thu nhập ròng | 92,76 Tr | -16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -60,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,99 Tr | 87,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 Tr | -70,43% |
Tổng tài sản | 8,49 T | 226,06% |
Tổng nợ | 6,59 T | 234,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,76 Tr | -16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,41 Tr | -264,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,55 Tr | 1.203,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,48 Tr | 262,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 Tr | 87,82% |
Dòng tiền tự do | -85,46 Tr | -242,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
459