Trang chủMEGAP • IST
add
Mega Polietilen Kopuk Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,32 ₺ - 2,36 ₺
Phạm vi một năm
2,13 ₺ - 11,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
638,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 99,26% |
Chi phí hoạt động | 25,78 Tr | 315,55% |
Thu nhập ròng | -23,12 Tr | -221,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -160,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,54 Tr | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 159,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 Tr | -79,85% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 131,03% |
Tổng nợ | 2,93 T | 95,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,12 Tr | -221,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,99 Tr | 291,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,21 Tr | -12,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,63 Tr | -245,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,85 Tr | -212,72% |
Dòng tiền tự do | -176,65 Tr | -186,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
459