Trang chủMEGASTAR • NSE
add
Megastar Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
227,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
226,00 ₹ - 240,00 ₹
Phạm vi một năm
187,61 ₹ - 330,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T INR
Số lượng trung bình
10,68 N
Tỷ số P/E
50,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 88,57% |
Chi phí hoạt động | 100,75 Tr | 81,99% |
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 273,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 97,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,36 Tr | 238,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 Tr | 106,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 273,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
181