Trang chủMEGL • NASDAQ
add
Magic Empire Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 5,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 Tr USD
Số lượng trung bình
27,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | -34,32% |
Chi phí hoạt động | 10,30 Tr | 43,97% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -342,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,79 | -573,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,51 Tr | 37,99% |
Tổng tài sản | 136,14 Tr | -1,53% |
Tổng nợ | 6,61 Tr | 65,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -342,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
8