Trang chủMEGMT • IST
add
Mega Metal Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,88 ₺ - 27,06 ₺
Phạm vi một năm
23,66 ₺ - 48,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T TRY
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | 26,58% |
Chi phí hoạt động | 209,08 Tr | 85,59% |
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | -86,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -89,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,62 Tr | -77,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 7,63% |
Tổng tài sản | 8,85 T | 29,05% |
Tổng nợ | 5,20 T | 27,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | -86,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,40 Tr | -76,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,23 Tr | 43,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,17 Tr | -93,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,30 Tr | -96,02% |
Dòng tiền tự do | 272,79 Tr | 215,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
715