Trang chủMEI • ASX
add
Meteoric Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,097 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,80 N | — |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | -41,08% |
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | 68,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,29 Tr | 42,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 Tr | -19,75% |
Tổng tài sản | 16,47 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 8,16 Tr | 268,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -291,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | 68,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,04 Tr | -30,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,43 N | -1.376,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,21 Tr | -226,70% |
Dòng tiền tự do | -4,46 Tr | -680,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web