Trang chủMEIP • NASDAQ
add
MEI Pharma Inc
5,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,92 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 16:03:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
5,22 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,58 Tr USD
Số lượng trung bình
54,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -65,18% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | 71,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 81,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,47 Tr | -63,80% |
Tổng tài sản | 20,78 Tr | -70,84% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -93,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | 71,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,27 Tr | -11,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 Tr | -16,43% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -6.134,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
28