Trang chủMEIP • NASDAQ
add
MEI Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
2,61 $ - 6,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,66 Tr USD
Số lượng trung bình
74,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -48,11% |
Thu nhập ròng | -8,01 Tr | -114,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,88 Tr | -108,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,90 Tr | -67,27% |
Tổng tài sản | 27,75 Tr | -72,59% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | -85,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,01 Tr | -114,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,45 Tr | 38,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,70 Tr | 196,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,25 Tr | 123,99% |
Dòng tiền tự do | -6,95 Tr | -128,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
28