Trang chủMEJA • IDX
add
Pt Harta Djaya Karya Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
278,00 Rp - 286,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 356,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
530,98 T IDR
Số lượng trung bình
70,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,35 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | — |
Thu nhập ròng | 1,19 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,83 T | — |
Tổng tài sản | 103,44 T | — |
Tổng nợ | 19,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,93 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,37 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
44