Trang chủMEK • ASX
add
Meeka Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
364,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,63 N | — |
Chi phí hoạt động | 609,38 N | 50,86% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -167,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -720,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,30 N | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,26 Tr | 1.081,15% |
Tổng tài sản | 108,43 Tr | 215,88% |
Tổng nợ | 14,49 Tr | 209,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -167,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -166,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 Tr | -387,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,88 Tr | 1.191,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,15 Tr | 2.646,79% |
Dòng tiền tự do | -6,01 Tr | -341,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
67