Trang chủMEKAG • IST
add
Meka Global Makine Imalat Sany v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
43,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
43,56 ₺ - 46,40 ₺
Phạm vi một năm
37,94 ₺ - 72,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T TRY
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,45 Tr | -28,75% |
Chi phí hoạt động | 191,28 Tr | 71,80% |
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | -84,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -78,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,33 Tr | -125,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,03 Tr | -48,45% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -10,77% |
Tổng nợ | 848,82 Tr | -14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | -84,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,17 Tr | 2.804,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,85 Tr | -2,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,89 Tr | -131,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,05 Tr | -143,23% |
Dòng tiền tự do | -184,58 Tr | -158,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
539