Trang chủMEKAG • IST
add
Meka Beton Santraller Imlt Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
42,24 ₺ - 42,92 ₺
Phạm vi một năm
37,94 ₺ - 93,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T TRY
Số lượng trung bình
558,01 N
Tỷ số P/E
57,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,92 Tr | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 80,51 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | -47,20 Tr | -145,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,58 | -142,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -93,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,84 Tr | 557,81% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 100,95% |
Tổng nợ | 934,92 Tr | 21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,20 Tr | -145,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 Tr | -14,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,32 Tr | -27,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,12 Tr | 405,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,57 Tr | 202,41% |
Dòng tiền tự do | -40,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
538