Trang chủMEKAG • IST
add
Meka Beton Santraller Imlt Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
40,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
39,74 ₺ - 40,98 ₺
Phạm vi một năm
36,58 ₺ - 93,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T TRY
Số lượng trung bình
496,30 N
Tỷ số P/E
55,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,34 Tr | -18,17% |
Chi phí hoạt động | 103,22 Tr | 37,84% |
Thu nhập ròng | -37,61 Tr | -304,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,02 | -350,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 Tr | 113,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,77 T | — |
Tổng nợ | 762,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,61 Tr | -304,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,80 Tr | -808,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,65 Tr | -14,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,84 Tr | -21,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,49 Tr | -37.348,89% |
Dòng tiền tự do | -205,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
497