Trang chủMEKO • STO
add
Meko AB
Giá đóng cửa hôm trước
121,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
123,40 kr - 126,80 kr
Phạm vi một năm
103,20 kr - 150,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T SEK
Số lượng trung bình
38,89 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 5,09% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,00 Tr | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,00 Tr | -2,57% |
Tổng tài sản | 16,91 T | 5,43% |
Tổng nợ | 10,29 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,00 Tr | 53,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 Tr | -90,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,00 Tr | 24,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,00 Tr | 52,16% |
Dòng tiền tự do | -69,12 Tr | -173,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
5.678