Trang chủMEKO • STO
add
Meko AB
Giá đóng cửa hôm trước
107,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
107,20 kr - 109,00 kr
Phạm vi một năm
103,20 kr - 150,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T SEK
Số lượng trung bình
102,64 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 7,38% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,00 Tr | 7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,00 Tr | -57,66% |
Tổng tài sản | 17,46 T | 5,51% |
Tổng nợ | 11,13 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,00 Tr | -142,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 Tr | -77,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 Tr | 61,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,00 Tr | -560,29% |
Dòng tiền tự do | -110,12 Tr | -198,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
6.263