Trang chủMEL • ASX
add
Metgasco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
507,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,44 N | -18,48% |
Chi phí hoạt động | 217,12 N | -15,61% |
Thu nhập ròng | -389,16 N | -388,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,09 | -453,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,49 N | -122,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,78 N | -50,20% |
Tổng tài sản | 10,04 Tr | -48,95% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | 33,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -802,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -389,16 N | -388,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,32 N | -259,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -119,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 73,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,42 N | -335,18% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -147,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.000