Trang chủMELATI • KLSE
add
Melati Ehsan Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
55,47 N
Tỷ số P/E
7,95
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,73 Tr | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -11,33% |
Thu nhập ròng | 111,26 N | -29,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,78 N | 99,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 Tr | 0,91% |
Tổng tài sản | 407,37 Tr | 1,56% |
Tổng nợ | 155,01 Tr | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,26 N | -29,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -104,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,34 N | 173,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | -116,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | -108,49% |
Dòng tiền tự do | -5,88 Tr | -3,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
54