Trang chủMELATI • KLSE
add
Melati Ehsan Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,59 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
37,58
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 Tr | -61,56% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | 170,84 N | -98,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -95,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,56 N | 199,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,36 Tr | -25,94% |
Tổng tài sản | 378,57 Tr | -6,45% |
Tổng nợ | 134,03 Tr | -16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,84 N | -98,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,72 Tr | 8,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -608,34 N | -103,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,38 N | 112,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,04 Tr | -745,86% |
Dòng tiền tự do | 69,02 Tr | 5.709,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web