Trang chủMELATI • KLSE
add
Melati Ehsan Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,50 Tr | 581,40% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -10,64% |
Thu nhập ròng | 124,31 N | -27,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -89,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -308,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -350,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,28 Tr | -31,06% |
Tổng tài sản | 426,43 Tr | 12,64% |
Tổng nợ | 175,09 Tr | 30,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,31 N | -27,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,77 Tr | 155,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,28 N | 101,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 Tr | -2.940,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,10 N | 102,39% |
Dòng tiền tự do | 7,40 Tr | -89,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
54