Trang chủMELATI • KLSE
add
Melati Ehsan Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,52 Tr | 28,93% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | 108,84 N | -27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | -44,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,61 N | 300,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,88 Tr | -66,36% |
Tổng tài sản | 404,32 Tr | 6,81% |
Tổng nợ | 151,90 Tr | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,84 N | -27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 Tr | -81,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,06 N | -98,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,51 Tr | 29,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,10 N | -102,11% |
Dòng tiền tự do | 4,63 Tr | -83,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
54