Trang chủMELK3 • BVMF
add
Melnick Desenvolvimento Imobiliario SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,26 R$ - 3,32 R$
Phạm vi một năm
2,48 R$ - 3,53 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
676,56 Tr BRL
Số lượng trung bình
609,13 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
12,20%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,47 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 47,75 Tr | 29,03% |
Thu nhập ròng | 34,23 Tr | -27,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | -30,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -26,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,84 Tr | -26,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,79 Tr | 15,94% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 7,16% |
Tổng nợ | 1,23 T | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,23 Tr | -27,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 118,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,11 Tr | -36,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,99 Tr | 26,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 135,73% |
Dòng tiền tự do | 93,63 Tr | 232,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
458