Trang chủMEM • ASX
add
Memphasys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,67 N | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 973,62 N | -15,25% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -28,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -911,93 | -34,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -801,41 N | 3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,27 N | 2.010,06% |
Tổng tài sản | 10,99 Tr | -16,41% |
Tổng nợ | 4,91 Tr | -24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -28,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,39 N | -5,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,63 N | 50,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,63 N | 55,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,61 N | 145,85% |
Dòng tiền tự do | -630,80 N | 31,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24