Trang chủMENANG • KLSE
add
Menang Corporation (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,61 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
426,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
49,50 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,45 Tr | -4,93% |
Chi phí hoạt động | -3,87 Tr | -452,78% |
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 30,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,58 | 37,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,16 Tr | 27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,20 Tr | 143,12% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 4,02% |
Tổng nợ | 482,84 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 30,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,53 Tr | 147,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,01 Tr | -12.355,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 Tr | 82,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,77 Tr | 403,24% |
Dòng tiền tự do | 42,22 Tr | 3.940,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
27