Trang chủMENN • IDX
add
Menn Teknologi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
43,00 Rp - 46,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 66,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
61,66 T IDR
Số lượng trung bình
78,17 Tr
Tỷ số P/E
148,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 194,86% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 419,66% |
Thu nhập ròng | -416,85 Tr | -271,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,74 | -158,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,86 Tr | -104,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | -76,21% |
Tổng tài sản | 44,88 T | -2,55% |
Tổng nợ | 1,87 T | -46,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,85 Tr | -271,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,11 Tr | -98,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,40 Tr | -101,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,72 Tr | -99,79% |
Dòng tiền tự do | 9,92 T | -45,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3