Trang chủMENONBE • NSE
add
Menon Bearings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,00 ₹ - 121,00 ₹
Phạm vi một năm
108,10 ₹ - 158,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T INR
Số lượng trung bình
39,27 N
Tỷ số P/E
27,54
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,92 Tr | 17,10% |
Chi phí hoạt động | 278,33 Tr | 19,10% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 12,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | -4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,54 Tr | 13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,90 Tr | 35,43% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 26,25% |
Tổng nợ | 819,08 Tr | 73,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 12,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
243