Trang chủMENS • NASDAQ
add
Jyong Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 $
Mức chênh lệch một ngày
9,05 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
6,01 $ - 19,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
761,04 Tr USD
Số lượng trung bình
231,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 552,50 N | -34,54% |
Thu nhập ròng | -846,50 N | 36,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,50 N | 35,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,00 N | -44,63% |
Tổng tài sản | 6,37 Tr | -22,82% |
Tổng nợ | 42,88 Tr | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,50 N | 36,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -425,50 N | 34,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,00 N | -35,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | -91,67% |
Dòng tiền tự do | -499,75 N | 19,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
29